Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nắc nẻ


(động vật học) (sphinx) tête-de-mort
(thực vật học) ruellia
cười như nắc nẻ
rire par saccades



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.